Có 2 kết quả:
刑满 xíng mǎn ㄒㄧㄥˊ ㄇㄢˇ • 刑滿 xíng mǎn ㄒㄧㄥˊ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to complete a prison sentence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to complete a prison sentence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0